Có 3 kết quả:

不予 bù yú ㄅㄨˋ ㄩˊ不渝 bù yú ㄅㄨˋ ㄩˊ不虞 bù yú ㄅㄨˋ ㄩˊ

1/3

bù yú ㄅㄨˋ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to withhold
(2) to refuse

bù yú ㄅㄨˋ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) constant
(2) unchanging
(3) abiding
(4) faithful

bù yú ㄅㄨˋ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) unexpected
(2) eventuality
(3) contingency
(4) not worry about